DDC
| 615.1 |
Nhan đề
| Công nghệ bào chế dược phẩm : Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học (mã số: Đ.20.Z.09) / Hoàng Minh Châu (Ch.b.), ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 277 tr. ; |
Tóm tắt
| Đại cương về công nghệ bào chế dược phẩm; Các quá trình công nghệ cơ bản trong công nghệ bào chế dược phẩm; Công nghệ bào chế một số dạng thuốc, dạng thuốc viên, dạng thuốc tiêm. |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật bào chế dược phẩm |
Từ khóa tự do
| Dược học |
Từ khóa tự do
| Bào chế dược phẩm |
Từ khóa tự do
| Y học-Bào chế thuốc |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hậu, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Quang Nghiệm, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Minh Châu, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Nhật Thành, |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
|
000
| 01059nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 30116 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1EC8811F-7805-4F0A-9F6E-AB8F1C5EE67A |
---|
005 | 202204151358 |
---|
008 | 091102s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415135828|bbacntp|c20210802135138|dngantk|y20210802130359|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615.1|bC222Ngh|221 |
---|
245 | 00|aCông nghệ bào chế dược phẩm :|bDùng cho đào tạo dược sĩ đại học (mã số: Đ.20.Z.09) /|cHoàng Minh Châu (Ch.b.), ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a277 tr. ; |
---|
520 | |aĐại cương về công nghệ bào chế dược phẩm; Các quá trình công nghệ cơ bản trong công nghệ bào chế dược phẩm; Công nghệ bào chế một số dạng thuốc, dạng thuốc viên, dạng thuốc tiêm. |
---|
653 | |aKỹ thuật bào chế dược phẩm |
---|
653 | 4|aDược học |
---|
653 | 4|aBào chế dược phẩm |
---|
653 | 4|aY học|xBào chế thuốc |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aLê, Hậu,|cTS. |
---|
700 | 1|aLê, Quang Nghiệm,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aHoàng, Minh Châu,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Nhật Thành,|cThS. |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/30116_cnchebienduocpham_hmchauthumbimage.jpg |
---|
890 | |d7|a0|b0|c1 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|