|
000
| 00861nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 3011 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3823 |
---|
005 | 201906081243 |
---|
008 | 081008s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608124336|bnhungtth|c20180825025129|dlongtd|y20081008103000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | |a621.381 534|bV835V|222 |
---|
100 | 1|aViệt, Hùng Vũ |
---|
245 | 10|aChuyên đề vẽ và thiết kế mạch in với Orcad 10 /|cViệt Hùng Vũ, ... |
---|
246 | 14|avẽ và thiết kế mạch in với Orcad 10 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông Vận tải,|c2008 |
---|
300 | |a224 tr. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aCad trong kỹ thuật điện. |
---|
653 | 4|aMạch điện tử - thiết kế |
---|
653 | 4|aMạch in - thiết kế - vẽ |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aĐậu, Trọng Hiển |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Hoàng Oanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(2): V014823, VM001118 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU|j(10): V014815-22, V014824, VM001110 |
---|
890 | |a12|b23|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014815
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 534 V835V
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:10-05-2018
|
|
|
2
|
V014816
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 534 V835V
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014817
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 534 V835V
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014818
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 534 V835V
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V014819
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 534 V835V
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V014820
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 534 V835V
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V014821
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 534 V835V
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V014822
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 534 V835V
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V014823
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 534 V835V
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V014824
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 534 V835V
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|