DDC
| 623.812 |
Tác giả CN
| Trần, Công Nghị |
Nhan đề
| Hướng dẫn thiết kế tàu vận tải đi biển / Trần Công Nghị |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :nxb. Thành phố Hồ Chí Minh,2007 |
Mô tả vật lý
| 354 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Hàng hải - thiết kế tàu |
Từ khóa tự do
| Tàu - thiết kế |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnXAY DUNG(4): V014825, V014827, VM001089-90 |
Địa chỉ
| 400Khoa Xây dựngK.XAY DUNG(1): V014826 |
|
000
| 00720nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 3010 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3822 |
---|
008 | 081008s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025128|blongtd|y20081008093000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | |a623.812|bT7721NGH|222 |
---|
100 | 1|aTrần, Công Nghị |
---|
245 | 10|aHướng dẫn thiết kế tàu vận tải đi biển /|cTrần Công Nghị |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bnxb. Thành phố Hồ Chí Minh,|c2007 |
---|
300 | |a354 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aHàng hải - thiết kế tàu |
---|
653 | 4|aTàu - thiết kế |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(4): V014825, V014827, VM001089-90 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V014826 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014825
|
Q12_Kho Mượn_01
|
623.812 T7721NGH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014826
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
623.812 T7721NGH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014827
|
Q12_Kho Mượn_01
|
623.812 T7721NGH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
VM001089
|
Q12_Kho Mượn_01
|
623.812 T7721NGH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM001090
|
Q12_Kho Mượn_01
|
623.812 T7721NGH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|