DDC
| 621.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Tuệ |
Nhan đề
| Điện - điện tử đại cương / Nguyễn Văn Tuệ, Nguyễn Đình Triết |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2005 |
Mô tả vật lý
| 258 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề sau : Linh kiện điện trở ; điện dung ; cảm kháng và dung kháng ; máy biến áp và sự thích ứng tổng trở, mạch dao động, truyền dữ liệu, nhận dữ liệu; mạch tích hợp và môi trường lưu giữ dữ liệu ; đèn điện trở... |
Từ khóa tự do
| Điện-Điện tử |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn Đình Triết |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuЩIEN_ЄTU(2): V000481, V005882 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01K.ЩIEN_ЄTU(7): V000477-80, V005879-81 |
|
000
| 00928nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 301 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 322 |
---|
005 | 201906081026 |
---|
008 | 070112s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608102636|bnhungtth|c20190608102619|dnhungtth|y20070112171100|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba - vt |
---|
082 | 1|a621.3|bN5764T |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Tuệ |
---|
245 | 10|aĐiện - điện tử đại cương /|cNguyễn Văn Tuệ, Nguyễn Đình Triết |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a258 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề sau : Linh kiện điện trở ; điện dung ; cảm kháng và dung kháng ; máy biến áp và sự thích ứng tổng trở, mạch dao động, truyền dữ liệu, nhận dữ liệu; mạch tích hợp và môi trường lưu giữ dữ liệu ; đèn điện trở... |
---|
653 | 4|aĐiện|xĐiện tử |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
710 | 1|aNguyễn Đình Triết |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU|j(2): V000481, V005882 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cK.ЩIEN_ЄTU|j(7): V000477-80, V005879-81 |
---|
890 | |a9|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000477
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V000478
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V000479
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V000480
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V000481
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V005879
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V005880
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V005881
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V005882
|
Q12_Kho Lưu
|
621.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|