|
000
| 00773nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3007 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3819 |
---|
005 | 202204141354 |
---|
008 | 081007s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414135402|bbacntp|c20180825025127|dlongtd|y20081007151000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a669.142|bP534PH|222 |
---|
100 | 1|aPhạm, Phố |
---|
245 | 10|aLuyện thép lò điện =|bElectrome tallurgy /|cPhạm Phổ, Phạm Huy Bình |
---|
246 | 11|aElectrome tallurgy |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bnxb. Thành phố Hồ Chí Minh,|c2007 |
---|
300 | |a407 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aHợp kim |
---|
653 | 4|aLò luyện kim |
---|
653 | 4|aThép - sản xuất |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
700 | 1|aPhạm, Huy Bình |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKTHUAT_ЬLUC|j(4): V014795, V014797, VM001096-7 |
---|
890 | |a4|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014795
|
Q12_Kho Mượn_01
|
669.142 P534PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014797
|
Q12_Kho Mượn_01
|
669.142 P534PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
VM001096
|
Q12_Kho Mượn_01
|
669.142 P534PH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
VM001097
|
Q12_Kho Mượn_01
|
669.142 P534PH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|