|
000
| 00839nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3006 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3818 |
---|
008 | 081007s2007 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025127|blongtd|y20081007144100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.1|bT1114TH |
---|
100 | 1|aTô, Minh Thanh |
---|
245 | 10|aAcademic writing :|b Tài liệu ôn thi tốt nghiệp đại học chuyên ngành ngữ văn Anh /|cTô Minh Thanh, Chu Thị Lê Hoàng |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2007 |
---|
300 | |a168 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aAnh ngữ - tài liệu ôn thi |
---|
653 | 4|aAcademic writing |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aChu, Thị Lê Hoàng |
---|
710 | 1|aĐại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh.|bTrường đại học khoa học Xã hội và Nhân văn |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(3): V014796, V014798, V014802 |
---|
890 | |a3|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014796
|
Q7_Kho Mượn
|
428.1 T1114TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014798
|
Q7_Kho Mượn
|
428.1 T1114TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014802
|
Q7_Kho Mượn
|
428.1 T1114TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|