ISBN
| 9786047366811 |
DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Lại, Khắc Liễm |
Nhan đề
| Cơ học máy / Lại Khắc Liễm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 8 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2019 |
Mô tả vật lý
| 246 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu nguyên lý cấu tạo, động học, động lực học của cơ cấu và máy, ma sát, cân bằng máy, chuyển động thực và điều chỉnh chuyển động máy, hiệu suất, cơ cấu phẳng toàn khớp thấp, cơ cấu cam, cơ cấu bánh răng phẳng, cơ cấu bánh răng không gian... |
Từ khóa tự do
| Cơ học máy |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 080388-97 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 30034 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 273C5C7F-7A3D-490F-8C97-33FA3FC26017 |
---|
005 | 202203160836 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047366811|c37000 |
---|
039 | |a20220316083633|bquyennt|c20220316083402|dquyennt|y20210730144803|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.8|bL1851|223 |
---|
100 | |aLại, Khắc Liễm |
---|
245 | |aCơ học máy / |cLại Khắc Liễm |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 8 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2019 |
---|
300 | |a246 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 246 |
---|
520 | |aNghiên cứu nguyên lý cấu tạo, động học, động lực học của cơ cấu và máy, ma sát, cân bằng máy, chuyển động thực và điều chỉnh chuyển động máy, hiệu suất, cơ cấu phẳng toàn khớp thấp, cơ cấu cam, cơ cấu bánh răng phẳng, cơ cấu bánh răng không gian... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aCơ học máy |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
692 | |aĐộng lực học và kết cấu cơ khí (Dynamics of mechanisms) |
---|
710 | |aĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Bách khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 080388-97 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/30034_cohocmaythumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
080388
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 L1851
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
080389
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 L1851
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
080390
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 L1851
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
080391
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 L1851
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
080392
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 L1851
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
080393
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 L1851
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
080394
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 L1851
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
080395
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 L1851
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
080396
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 L1851
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
080397
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 L1851
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|