DDC
| 621.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tấn Phước |
Nhan đề
| Mạch tương tự / Nguyễn Tấn Phước |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb. TP. Hồ Chí Minh,2003 |
Mô tả vật lý
| 167 tr. ;27 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách kỹ thuật Điện - Điện tử |
Tóm tắt
| Trình bày về lý thuyết cơ bản của mạch khuếch đại ; khuếch đại hồi tiếp ; mạch khuếch đại DC ; mạch tích phân ,vi phân , mạch PID, mạch lọc ; khối cung cấp nguồn. |
Từ khóa tự do
| Điện tử-Mạch |
Từ khóa tự do
| Điện-Mạch |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuЩIEN_ЄTU(3): V000896, V000900, V000912 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01ЩIEN_ЄTU(19): V000892-5, V000897-9, V000901-11, V000913 |
|
000
| 00875nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 300 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 321 |
---|
005 | 201906081025 |
---|
008 | 070112s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608102545|bnhungtth|c20180825023734|dlongtd|y20070112161500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.3|bN5764PH |
---|
100 | 1|aNguyễn, Tấn Phước |
---|
245 | 10|aMạch tương tự /|cNguyễn Tấn Phước |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c2003 |
---|
300 | |a167 tr. ;|c27 cm. |
---|
490 | 0|aTủ sách kỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
520 | |aTrình bày về lý thuyết cơ bản của mạch khuếch đại ; khuếch đại hồi tiếp ; mạch khuếch đại DC ; mạch tích phân ,vi phân , mạch PID, mạch lọc ; khối cung cấp nguồn. |
---|
653 | 4|aĐiện tử|xMạch |
---|
653 | 4|aĐiện|xMạch |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU|j(3): V000896, V000900, V000912 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU|j(19): V000892-5, V000897-9, V000901-11, V000913 |
---|
890 | |a22|b24|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000892
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V000893
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V000894
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V000895
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V000896
|
Q12_Kho Lưu
|
621.3 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V000897
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V000898
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V000900
|
Q12_Kho Lưu
|
621.3 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V000901
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V000902
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|