|
000
| 00695nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 30 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 35 |
---|
008 | 070102s2001 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-19-432541-5 |
---|
039 | |a20180825023622|blongtd|y20070102092700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxu|bn-us |
---|
082 | 1|a428.8|bH6451 |
---|
100 | 1|aHill, L. A. |
---|
245 | 10|aElementary stories for reproduction 1 /|cL. A. Hill |
---|
260 | |aNew York :|bOxford university press,|c2001 |
---|
300 | |a64 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xKỹ năng nghe |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xKỹ năng viết |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xKỹ năng đọc |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(4): V006682-3, V006685-6 |
---|
890 | |a4|b24|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006682
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 H6451
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V006683
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 H6451
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V006686
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 H6451
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V006685
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 H6451
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào