|
000
| 00786nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2999 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3811 |
---|
008 | 081004s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025124|blongtd|y20081004110400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a495.922 5|bN5764D|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đức Dân |
---|
245 | 00|aGiáo trình tiếng Việt thực hành /|cNguyễn Đức Dân, Trần Thị Ngọc Lang (biên soạn) |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2008 |
---|
300 | |a196 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aTiếng việt - thực hành |
---|
653 | 4|aViệt ngữ - Ngữ pháp |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Ngọc Lang,|ebiên soạn |
---|
710 | 1|aĐại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường đại học công nghệ thông tin |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cNGON NGU_GT|j(3): VM001057-8, VM001060 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
VM001057
|
Q12_Kho Lưu
|
495.922 5 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
VM001058
|
Q12_Kho Lưu
|
495.922 5 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
VM001060
|
Q12_Kho Lưu
|
495.922 5 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|