ISBN
| 9786049501463 |
DDC
| 808.0665 |
Tác giả CN
| Thạc, Bình Cường |
Nhan đề
| Văn phong khoa học kỹ thuật / Thạc Bình Cường |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2017 |
Mô tả vật lý
| 251 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở của văn phong học thuật, các yếu tố cơ bản của kỹ năng viết; tổ chức và phát triển một đoạn văn theo cấu trúc chặt chẽ, học thuật tiêu biểu; rèn luyện phong cách; các kỹ thuật viết các dạng văn bản... |
Từ khóa tự do
| Khoa học công nghệ |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng viết |
Từ khóa tự do
| Văn phong |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(20): 079260-9, 080298-307 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29984 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E24913E1-1C6E-4F9D-8ED3-C83AA3383E11 |
---|
005 | 202203161006 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049501463|c128000 |
---|
039 | |a20220316100642|bquyennt|c20220119112247|dnghiepvu|y20210729162136|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a808.0665|bT358|223 |
---|
100 | |aThạc, Bình Cường |
---|
245 | |aVăn phong khoa học kỹ thuật / |cThạc Bình Cường |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách khoa Hà Nội, |c2017 |
---|
300 | |a251 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 251 |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở của văn phong học thuật, các yếu tố cơ bản của kỹ năng viết; tổ chức và phát triển một đoạn văn theo cấu trúc chặt chẽ, học thuật tiêu biểu; rèn luyện phong cách; các kỹ thuật viết các dạng văn bản... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aKhoa học công nghệ |
---|
653 | |aKĩ năng viết |
---|
653 | |aVăn phong |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật ô tô |
---|
692 | |aĐồ án Cơ điện tử (Mechatronics system project) |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(20): 079260-9, 080298-307 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/800 vanhoc/anhbiasach/29984_vanphongkhoahockythuatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
080298
|
Q12_Kho Mượn_01
|
808.0665 T358
|
Sách mượn về nhà
|
11
|
|
|
|
2
|
080299
|
Q12_Kho Mượn_01
|
808.0665 T358
|
Sách mượn về nhà
|
12
|
|
|
|
3
|
080300
|
Q12_Kho Mượn_01
|
808.0665 T358
|
Sách mượn về nhà
|
13
|
|
|
|
4
|
080301
|
Q12_Kho Mượn_01
|
808.0665 T358
|
Sách mượn về nhà
|
14
|
|
|
|
5
|
080302
|
Q12_Kho Mượn_01
|
808.0665 T358
|
Sách mượn về nhà
|
15
|
|
|
|
6
|
080303
|
Q12_Kho Mượn_01
|
808.0665 T358
|
Sách mượn về nhà
|
16
|
|
|
|
7
|
080304
|
Q12_Kho Mượn_01
|
808.0665 T358
|
Sách mượn về nhà
|
17
|
|
|
|
8
|
080305
|
Q12_Kho Mượn_01
|
808.0665 T358
|
Sách mượn về nhà
|
18
|
|
|
|
9
|
080306
|
Q12_Kho Mượn_01
|
808.0665 T358
|
Sách mượn về nhà
|
19
|
|
|
|
10
|
080307
|
Q12_Kho Mượn_01
|
808.0665 T358
|
Sách mượn về nhà
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|