DDC
| 629.8 |
Tác giả CN
| Trần, Thu Hà |
Nhan đề
| Tự động hóa trong công nghiệp với S7 và Ptotool : Giao diện người - máy (HMI) / Trần Thu Hà (chủ biên); Phạm Quang Huy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :nxb. Hồng Đức,2008 |
Mô tả vật lý
| 448 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Điện tử viễn thông |
Từ khóa tự do
| Điều khiển tự động - kỹ nghệ |
Từ khóa tự do
| Tin học - lập trình PLC |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Huy |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho chờ thanh lý trên libol5KTHUAT_ЬLUC(2): V017929, V017931 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(7): V014771-2, V017926, V017930, V019500, VM001063-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIN HOC(10): V014768-70, V017928, V019497-9, VM001061-2, VM001065 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02KTHUAT_ЬLUC(1): V017927 |
|
000
| 00891nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 2998 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3810 |
---|
008 | 081004s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025124|blongtd|y20081004105100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a629.8|bT783H|222 |
---|
100 | 1|aTrần, Thu Hà |
---|
245 | 10|aTự động hóa trong công nghiệp với S7 và Ptotool :|bGiao diện người - máy (HMI) /|cTrần Thu Hà (chủ biên); Phạm Quang Huy |
---|
260 | |aHà Nội :|bnxb. Hồng Đức,|c2008 |
---|
300 | |a448 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aĐiện tử viễn thông |
---|
653 | 4|aĐiều khiển tự động - kỹ nghệ |
---|
653 | 4|aTin học - lập trình PLC |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
691 | |aĐiện tử Viễn thông và Dân dụng |
---|
700 | 1|aPhạm, Quang Huy |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKTHUAT_ЬLUC|j(2): V017929, V017931 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(7): V014771-2, V017926, V017930, V019500, VM001063-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(10): V014768-70, V017928, V019497-9, VM001061-2, VM001065 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKTHUAT_ЬLUC|j(1): V017927 |
---|
890 | |a20|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014768
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014769
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014770
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014771
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V014772
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017926
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V017927
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V017928
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V017929
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V017930
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|