ISBN
| 9786047366651 |
DDC
| 621.2 |
Tác giả CN
| Lê, Thể Truyền |
Nhan đề
| Công nghệ thủy lực / Lê Thể Truyền |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2019 |
Mô tả vật lý
| 236 tr. : minh hoạ ; 27 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về các hệ thống công suất và hệ thống thuỷ lực, chi tiết về các loại bơm, van điều chỉnh áp suất, van điều chỉnh lưu lượng, van chỉnh hướng, cơ cấu chấp hành và thiết kế hệ thống thuỷ lực |
Từ khóa tự do
| Thuỷ lực |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Từ khóa tự do
| Truyền động thuỷ lực |
Khoa
| Viện NIIE |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 085187-91 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(15): 079190-4, 080922-6, 081208-12 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29960 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2C39F59F-1F72-47D3-A0A5-EA32535AB53C |
---|
005 | 202302091012 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047366651|c44000 |
---|
039 | |a20230209101228|bquyennt|c20220429133652|dquyennt|y20210729111314|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.2|bL4331|223 |
---|
100 | |aLê, Thể Truyền |
---|
245 | |aCông nghệ thủy lực / |cLê Thể Truyền |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2019 |
---|
300 | |a236 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 236 |
---|
520 | |aGiới thiệu về các hệ thống công suất và hệ thống thuỷ lực, chi tiết về các loại bơm, van điều chỉnh áp suất, van điều chỉnh lưu lượng, van chỉnh hướng, cơ cấu chấp hành và thiết kế hệ thống thuỷ lực |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aThuỷ lực |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aTruyền động thuỷ lực |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ Điện tử |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Ô tô - NIIE |
---|
692 | |aKhí nén – Thuỷ lực (Hydraulic and pneumatic systems) |
---|
692 | |aKhí nén - Thủy lực |
---|
710 | |aĐại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Bách khoa |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 085187-91 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(15): 079190-4, 080922-6, 081208-12 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/29960_congnghethuylucthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
080922
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.2 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
2
|
080923
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.2 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
3
|
080924
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.2 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
4
|
080925
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.2 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
5
|
080926
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.2 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
6
|
081208
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.2 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
11
|
|
|
|
7
|
081209
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.2 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
12
|
|
|
|
8
|
081210
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.2 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
13
|
|
|
|
9
|
081211
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.2 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
14
|
|
|
|
10
|
081212
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.2 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
15
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|