DDC
| 511.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thanh Hùng |
Nhan đề
| Giáo trình lý thuyết đồ thị / Nguyễn Thanh Hùng, Nguyễn Đức Nghĩa |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia,2007 |
Mô tả vật lý
| 166 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Đồ thị - Lý thuyết |
Từ khóa tự do
| Lý thuyết đồ thị - giáo trình |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Nghĩa |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKH CO BAN_GT(6): V010793-5, V010945, V014698-9 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN_GT(15): V010796-802, V010936-40, VM001047-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKH CO BAN_GT(9): V010941-4, V014700-2, VM001046, VM001050 |
|
000
| 00686nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2995 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3807 |
---|
008 | 080922s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025122|blongtd|y20080922140500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a511.5|bN5764H|222 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thanh Hùng |
---|
245 | 10|aGiáo trình lý thuyết đồ thị /|cNguyễn Thanh Hùng, Nguyễn Đức Nghĩa |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia,|c2007 |
---|
300 | |a166 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aĐồ thị - Lý thuyết |
---|
653 | 4|aLý thuyết đồ thị - giáo trình |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đức Nghĩa |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKH CO BAN_GT|j(6): V010793-5, V010945, V014698-9 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN_GT|j(15): V010796-802, V010936-40, VM001047-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKH CO BAN_GT|j(9): V010941-4, V014700-2, VM001046, VM001050 |
---|
890 | |a30|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010793
|
Q12_Kho Lưu
|
511.5 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010794
|
Q12_Kho Mượn_01
|
511.5 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010795
|
Q12_Kho Lưu
|
511.5 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010796
|
Q12_Kho Lưu
|
511.5 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V010797
|
Q12_Kho Lưu
|
511.5 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V010798
|
Q12_Kho Lưu
|
511.5 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V010799
|
Q12_Kho Lưu
|
511.5 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V010800
|
Q12_Kho Lưu
|
511.5 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V010801
|
Q12_Kho Lưu
|
511.5 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V010802
|
Q12_Kho Lưu
|
511.5 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|