|
000
| 00719nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2994 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3806 |
---|
008 | 080922s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025122|blongtd|y20080922135800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a551.9|bN5764L|222 |
---|
110 | 1|aNguyễn, Thị Ngọc Lan |
---|
245 | 10|aĐịa hóa học đại cương / Nguyễn Thị Ngọc Lan |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bnxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c2007 |
---|
300 | |a215 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aĐịa hóa học - đại cương |
---|
653 | 4|aHóa học địa chất |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
710 | 1|aĐại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh.|bTrường đại học khoa học tự nhiên |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_7/2013|j(1): VM000999 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(1): V014703 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(1): V014704 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): VM001000 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014703
|
Q4_Kho Mượn
|
551.9 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
VM000999
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
551.9 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
3
|
VM001000
|
Q12_Kho Mượn_01
|
551.9 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014704
|
Q12_Kho Lưu
|
551.9 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào