ISBN
| 9786049507946 |
DDC
| 621.9 |
Nhan đề
| Cơ sở máy CNC / Tạ Duy Liêm ...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 267 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Ngành Cơ khí |
Tóm tắt
| Sơ lược lịch sử ra đời và phát triển của máy công cụ CNC. Trình bày hệ thống cấu trúc, hệ toạ độ và nguyên tắc điều khiển số, nguồn động lực, cơ sở công nghệ gia công cắt gọt trên máy công cụ CNC. Khái quát lập trình máy công cụ CNC, hệ thống khí nén phụ trợ máy công cụ CNC và tổ chức gia công NC |
Từ khóa tự do
| Máy công cụ |
Từ khóa tự do
| Máy CNC |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Tuấn Anh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đức Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Văn |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Duy Liêm |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(20): 080308-17, 081168-77 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29931 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FF8C6337-2D88-4E40-B6EF-8217F8225B8E |
---|
005 | 202204291422 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049507946|c108000 |
---|
039 | |a20220429142215|bquyennt|c20220316102532|dquyennt|y20210728171003|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.9|bC6521|223 |
---|
245 | |aCơ sở máy CNC / |cTạ Duy Liêm ...[và những người khác] |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách khoa Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a267 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Ngành Cơ khí |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 260-265. - Thư mục: tr. 266 |
---|
520 | |aSơ lược lịch sử ra đời và phát triển của máy công cụ CNC. Trình bày hệ thống cấu trúc, hệ toạ độ và nguyên tắc điều khiển số, nguồn động lực, cơ sở công nghệ gia công cắt gọt trên máy công cụ CNC. Khái quát lập trình máy công cụ CNC, hệ thống khí nén phụ trợ máy công cụ CNC và tổ chức gia công NC |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aMáy công cụ |
---|
653 | |aMáy CNC |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật ô tô |
---|
692 | |aLập trình CNC (CNC Programming) |
---|
700 | |aBùi, Tuấn Anh |
---|
700 | |aLê, Đức Bảo |
---|
700 | |aPhan, Văn |
---|
700 | |aTạ, Duy Liêm |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(20): 080308-17, 081168-77 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/29931_cosomaycncthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
080308
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.9 C6521
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
080309
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.9 C6521
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
080310
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.9 C6521
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
080311
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.9 C6521
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
080312
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.9 C6521
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
080313
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.9 C6521
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
080314
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.9 C6521
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
080315
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.9 C6521
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
080316
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.9 C6521
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
080317
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.9 C6521
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|