DDC
| 343.597 |
Tác giả CN
| Phan, Thị Thành Dương |
Nhan đề
| Tài liệu môn học Luật thuế / Phan Thị Thành Dương, Phạm Sỹ Hải Quỳnh |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Thanh niên,2007 |
Mô tả vật lý
| 439 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Luật thuế |
Từ khóa tự do
| Thuế - Luật |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Sỹ Hải Quỳnh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnCTRI_XHOI(4): V014710-1, VM001023-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho chờ thanh lý trên libol5CTRI_XHOI(4): V014712-4, VM001025 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(1): VM001027 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02CTRI_XHOI(1): VM001026 |
|
000
| 00683nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2993 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3805 |
---|
008 | 080922s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025122|blongtd|y20080922104500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a343.597|bP535D|222 |
---|
100 | 1|aPhan, Thị Thành Dương |
---|
245 | 10|aTài liệu môn học Luật thuế /|cPhan Thị Thành Dương, Phạm Sỹ Hải Quỳnh |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bThanh niên,|c2007 |
---|
300 | |a439 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aLuật thuế |
---|
653 | 4|aThuế - Luật |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
700 | 1|aPhạm, Sỹ Hải Quỳnh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(4): V014710-1, VM001023-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho chờ thanh lý trên libol5|cCTRI_XHOI|j(4): V014712-4, VM001025 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(1): VM001027 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cCTRI_XHOI|j(1): VM001026 |
---|
890 | |a10|b52|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014710
|
Q12_Kho Lưu
|
343.597 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014711
|
Q12_Kho Lưu
|
343.597 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014712
|
Q12_Kho Lưu
|
343.597 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014713
|
Q12_Kho Lưu
|
343.597 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V014714
|
Q12_Kho Lưu
|
343.597 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001023
|
Kho Sách mất
|
343.597 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001024
|
Q12_Kho Lưu
|
343.597 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001025
|
Q12_Kho Lưu
|
343.597 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001026
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.597 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Hạn trả:26-05-2023
|
|
|
10
|
VM001027
|
Q12_Kho Lưu
|
343.597 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|