ISBN
| 9786046711094 |
DDC
| 621.9 |
Tác giả CN
| Trần, Ngọc Hiền |
Nhan đề
| Mastercam : Phần mềm thiết kế công nghệ CAD/CAM điều khiển các máy CNC / Trần Ngọc Hiền chủ biên, Trần Vĩnh Hưng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2018 |
Mô tả vật lý
| 459 tr. : minh hoạ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn sử dụng phần mềm Mastercam thiết kế công nghệ CAD/CAM điều khiển các máy phay, máy tiện, máy cắt dây, máy khoan, máy xoi CNC như: các lệnh thiết lập cấu hình, quản lí tệp, các lệnh vẽ cơ bản, các lệnh hiệu chỉnh, các lệnh hỗ trợ vẽ... |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Chi tiết máy |
Từ khóa tự do
| Chế tạo máy |
Từ khóa tự do
| Phần mềm Mastercam |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Vĩnh Hưng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 080293-7, 081223-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29926 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C6C0A566-A885-4ECF-AE92-3028E302A1C6 |
---|
005 | 202204301605 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046711094|c265000 |
---|
039 | |a20220430160546|bquyennt|c20220316100116|dquyennt|y20210728164254|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.9|bT7721|223 |
---|
100 | |aTrần, Ngọc Hiền|cPGS.TS.|echủ biên |
---|
245 | |aMastercam : |bPhần mềm thiết kế công nghệ CAD/CAM điều khiển các máy CNC /|cTrần Ngọc Hiền chủ biên, Trần Vĩnh Hưng |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2018 |
---|
300 | |a459 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 457-458. - Thư mục: tr. 459 |
---|
520 | |aHướng dẫn sử dụng phần mềm Mastercam thiết kế công nghệ CAD/CAM điều khiển các máy phay, máy tiện, máy cắt dây, máy khoan, máy xoi CNC như: các lệnh thiết lập cấu hình, quản lí tệp, các lệnh vẽ cơ bản, các lệnh hiệu chỉnh, các lệnh hỗ trợ vẽ... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aChi tiết máy |
---|
653 | |aChế tạo máy |
---|
653 | |aPhần mềm Mastercam |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật ô tô |
---|
692 | |aCAD - CAM - thực hành (CAD-CAM practice) |
---|
700 | |aTrần, Vĩnh Hưng|cPGS. TS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 080293-7, 081223-7 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/29926_mastercamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
080293
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.9 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
080294
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.9 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
080295
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.9 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
080296
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.9 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
080297
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.9 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
081223
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.9 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
081224
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.9 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
081225
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.9 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
081226
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.9 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
081227
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.9 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|