|
000
| 00857nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 2992 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3804 |
---|
008 | 080920s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025122|blongtd|y20080920154500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a690|bP573H|222 |
---|
100 | 0|aPhương Hoa |
---|
245 | 10|aTự học Autodesk Revit Bulding bằng hình ảnh /|cPhương Hoa, Quang Hân |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông Vận tải,|c2008 |
---|
300 | |a399 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aThiết kế kiến trúc - xây dựng với sự trợ giúp của máy tính |
---|
653 | 4|aKiến trúc xây dựng |
---|
653 | 4|aXây dựng - thiết kế - kiến trúc |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
700 | 0|aPhương Hoa |
---|
700 | 0|aQuang Hân |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKTHUAT_ЬLUC|j(2): V014737, VM001033 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(7): V014735-6, V014738, VM001029-32 |
---|
852 | |a400|bKhoa KT-XD-MT Ứng dụng|cK.XAY DUNG|j(1): V014739 |
---|
890 | |a10|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014735
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 P573H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014736
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 P573H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014737
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 P573H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014739
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
690 P573H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM001029
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 P573H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001030
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 P573H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001031
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 P573H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001032
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 P573H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001033
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 P573H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V014738
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 P573H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|