ISBN
| 9786047376544 |
DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Lộc |
Nhan đề
| Bài tập chi tiết máy / Nguyễn Hữu Lộc |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 8 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2020 |
Mô tả vật lý
| 555 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Những vấn đề chung về chi tiết máy kèm theo bài tập liên quan đến: Bộ truyền bánh ma sát và bộ biến tốc cơ khí, bộ truyền đai, bộ truyền xích, bộ truyền bánh răng, bộ truyền trục vít, bộ truyền vít me - đai ốc, trục, ổ lăn, ổ trượt, khớp nối, lò xo, mối ghép then, mối ghép hàn, mối ghép ren và mối ghép độ dôi |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Chi tiết máy |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(25): 079225-34, 080109-18, 081313-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 29912 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FD65FFCE-E2D4-4FAD-8083-CE6D1512D374 |
---|
005 | 202204281538 |
---|
008 | 220311s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047376544|c84000 |
---|
039 | |a20220428153807|bquyennt|c20220311144942|dquyennt|y20210728150518|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.8|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Hữu Lộc |
---|
245 | |aBài tập chi tiết máy / |cNguyễn Hữu Lộc |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 8 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2020 |
---|
300 | |a555 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 480-552. - Thư mục: tr. 553-555 |
---|
520 | |aNhững vấn đề chung về chi tiết máy kèm theo bài tập liên quan đến: Bộ truyền bánh ma sát và bộ biến tốc cơ khí, bộ truyền đai, bộ truyền xích, bộ truyền bánh răng, bộ truyền trục vít, bộ truyền vít me - đai ốc, trục, ổ lăn, ổ trượt, khớp nối, lò xo, mối ghép then, mối ghép hàn, mối ghép ren và mối ghép độ dôi |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aChi tiết máy |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ Điện tử |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Hệ thống Công nghiệp |
---|
692 | |aĐồ án thiết kế chi tiết máy (Machine element design project) |
---|
692 | |aNguyên lý - chi tiết máy |
---|
710 | |aĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. |bTrường Đại học Bách khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(25): 079225-34, 080109-18, 081313-7 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/29912_baitapchitietmaythumbimage.jpg |
---|
890 | |a25|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
080109
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
11
|
|
|
|
2
|
080110
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
12
|
|
|
|
3
|
080111
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
13
|
|
|
|
4
|
080112
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
14
|
|
|
|
5
|
080113
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
15
|
|
|
|
6
|
080114
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
16
|
|
|
|
7
|
080115
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
17
|
|
|
|
8
|
080116
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
18
|
|
|
|
9
|
080117
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
19
|
|
|
|
10
|
080118
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|