|
000
| 00777nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2991 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3803 |
---|
005 | 202001030926 |
---|
008 | 080920s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200103092657|bquyennt|c20180825025121|dlongtd|y20080920151700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.5|bH6781D|222 |
---|
100 | 1|aHồ, Tiến Dũng |
---|
245 | 10|aQuản trị sản xuất và điều hành :|bHỏi và đáp /|cHồ Tiến Dũng |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2008 |
---|
300 | |a444 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aQuản trị |
---|
653 | 4|aQuản trị sản xuất |
---|
653 | 4|aSản xuất - điều hành |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
710 | 1|aBộ giáo dục và đào tạo.|bTrường đại học kinh tế Tp. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(4): V014742, V014744, VM001051, VM001054 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(6): V014740-1, V014743, VM001052-3, VM001055 |
---|
890 | |a10|b37|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014740
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 H6781D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014741
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 H6781D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014742
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 H6781D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014743
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 H6781D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V014744
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 H6781D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001051
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 H6781D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001052
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 H6781D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001053
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 H6781D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001054
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 H6781D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM001055
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 H6781D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|