ISBN
| |
DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Tạ Ngọc Hải |
Nhan đề
| Bài tập nguyên lý máy / Tạ Ngọc Hải |
Lần xuất bản
| In lần thứ 10 có bổ sung và sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2013 |
Mô tả vật lý
| 265 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày dưới dạng 86 bài tập có lời giải và 170 bài tập chỉ cho đáp số về cấu trúc và xếp loại cơ cấu, phân tích động học cơ cấu phẳng, chuyển động thực, ma sát và hiệu suất, cân bằng máy, cơ cấu bánh răng phẳng... trong nguyên lý máy |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Máy cơ khí |
Từ khóa tự do
| Nguyên lí máy |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_1A(1): M000172 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29903 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0E4B0A34-071B-4C11-9E93-F3C24C49F4A6 |
---|
005 | 202208311623 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c87000 |
---|
039 | |a20220831162531|btainguyendientu|y20210728095257|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.8|bT1114|223 |
---|
100 | |aTạ Ngọc Hải |
---|
245 | |aBài tập nguyên lý máy / |cTạ Ngọc Hải |
---|
250 | |aIn lần thứ 10 có bổ sung và sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2013 |
---|
300 | |a265 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 258-264. - Thư mục: tr. 265 |
---|
520 | |aTrình bày dưới dạng 86 bài tập có lời giải và 170 bài tập chỉ cho đáp số về cấu trúc và xếp loại cơ cấu, phân tích động học cơ cấu phẳng, chuyển động thực, ma sát và hiệu suất, cân bằng máy, cơ cấu bánh răng phẳng... trong nguyên lý máy |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aMáy cơ khí |
---|
653 | |aNguyên lí máy |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ Điện tử |
---|
692 | |aNguyên lý - chi tiết máy (Theory of Mechanisms and Machine Parts) |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M000172 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
M000172
|
Q12_Kho Mượn_1A
|
621.8 T1114
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|