DDC
| 621.381 5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tấn Phước |
Nhan đề
| Giáo trình điện tử kỹ thuật mạch điện tử. Tập 2 / Nguyễn Tấn Phước |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb. TP. Hồ Chí Minh,2004 |
Mô tả vật lý
| 112 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về OP - AMP, các mạch lọc, mạch cộng hưởng và mạch dao động hình Sin, vi mạch định hình được ứng dụng trong lĩnh vực tự động điều khiển công nghiệp, tự động hóa, những kiến thức cơ bản của kỹ thuật số. |
Từ khóa tự do
| Điện tử-Mạch |
Từ khóa tự do
| Điện tử-Kỹ thuật |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuЩIEN_ЄTU_GT(13): V000916, V000918-9, V000921-2, V000925-8, V000930-2, V000934 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01ЩIEN_ЄTU_GT(3): V000914, V000929, V000933 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(5): V000915, V000917, V000920, V000923-4 |
|
000
| 00917nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 299 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 320 |
---|
008 | 070112s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023733|blongtd|y20070112160000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.381 5|bN5764PH |
---|
100 | 1|aNguyễn, Tấn Phước |
---|
245 | 10|aGiáo trình điện tử kỹ thuật mạch điện tử.|nTập 2 /|cNguyễn Tấn Phước |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c2004 |
---|
300 | |a112 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về OP - AMP, các mạch lọc, mạch cộng hưởng và mạch dao động hình Sin, vi mạch định hình được ứng dụng trong lĩnh vực tự động điều khiển công nghiệp, tự động hóa, những kiến thức cơ bản của kỹ thuật số. |
---|
653 | 4|aĐiện tử|xMạch |
---|
653 | 4|aĐiện tử|xKỹ thuật |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU_GT|j(13): V000916, V000918-9, V000921-2, V000925-8, V000930-2, V000934 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU_GT|j(3): V000914, V000929, V000933 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(5): V000915, V000917, V000920, V000923-4 |
---|
890 | |a21|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000914
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V000915
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V000916
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V000917
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V000918
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 5 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V000919
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 5 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V000920
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V000921
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 5 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V000922
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 5 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V000923
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|