ISBN
| 9786049228237 |
DDC
| 336.2 |
Tác giả CN
| Lê, Quang Cường |
Nhan đề
| Giáo trình thuế I / Lê Quang Cường, Nguyễn Kim Quyến chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2020 |
Mô tả vật lý
| 373 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về các loại thuế như: thuế xuất nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân... Và các bài tập thuế |
Từ khóa tự do
| Thuế |
Từ khóa tự do
| Tài chính công |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim Quyến |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 082325-6, 082342-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 29897 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2CFDF7A0-F990-45A3-A876-3D9F4E86AE53 |
---|
005 | 202205061047 |
---|
008 | 220506s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049228237|c160000 |
---|
039 | |a20220506104756|bquyennt|c20220506104406|dquyennt|y20210727211238|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a336.2|bL4331|223 |
---|
100 | |aLê, Quang Cường|cTS.|echủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình thuế I / |cLê Quang Cường, Nguyễn Kim Quyến chủ biên |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, |c2020 |
---|
300 | |a373 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày về các loại thuế như: thuế xuất nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân... Và các bài tập thuế |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aThuế |
---|
653 | |aTài chính công |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aTài Chính Ngân Hàng - ThS |
---|
692 | |aChính sách thuế |
---|
700 | |aNguyễn, Kim Quyến|cTS.|echủ biên |
---|
710 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo|bTrường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Tài chính công |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 082325-6, 082342-9 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/300 khoahocxahoi/anhbiasach/29897_giaotrinhthue1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b25|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082325
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
2
|
082326
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
3
|
082342
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
4
|
082343
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
5
|
082344
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
6
|
082345
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
7
|
082346
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
8
|
082347
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
9
|
082348
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
10
|
082349
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|