|
000
| 00727nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2989 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3801 |
---|
008 | 080920s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025121|blongtd|y20080920141900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.3|bP5369M |
---|
100 | 1|aPhạm, Thanh Minh |
---|
245 | 10|aGiáo trình Microsoft excel 2003 /|cPhạm Thanh Minh |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia,|c2007 |
---|
300 | |a110 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | |aTin học - Microsoft excel 2003 |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
710 | 1|aTrường Đại học khoa học tự nhiên TP. Hồ Chí Minh.|bTrung tâm tin học |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|cTIN HOC_GT|j(1): VM001012 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTIN HOC_GT|j(1): V014724 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): VM001011 |
---|
890 | |a3|b25|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014724
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 P5369M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
VM001011
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 P5369M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
VM001012
|
Q12_Kho hạn chế
|
005.3 P5369M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào