ISBN
| 9786047379064 |
DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Lộc |
Nhan đề
| Giáo trình Cơ sở thiết kế máy / Nguyễn Hữu Lộc |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2020 |
Mô tả vật lý
| 776 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày quá trình và nội dung thiết kế máy, các chỉ tiêu thiết kế, truyền động cơ khí trong máy, bộ truyền đai, bộ truyền xích, bộ truyền bánh răng, bộ truyền trục vít, bộ truyền vít-đai ốc, bộ truyền bánh ma sát và bộ biến tốc, trục, ổ lăn, ổ trượt, bôi trơn và hệ thống bôi trơn làm mát, khớp nối, lò xo, ghép bằng then và then hoa, ghép bằng ren, ghép bằng bộ dôi, ghép bằng đinh tán, ghép bằng hàn |
Từ khóa tự do
| Cơ khí |
Từ khóa tự do
| Thiết kế máy |
Từ khóa tự do
| Chế tạo máy |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(30): 079235-44, 080408-17, 081288-97 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 29886 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CEEB1553-579F-4653-AD10-20030BC78A81 |
---|
005 | 202204291518 |
---|
008 | 220114s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047379064|c115000 |
---|
039 | |a20220429151857|bquyennt|c20220316142240|dquyennt|y20210727170907|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.8|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Hữu Lộc |
---|
245 | |aGiáo trình Cơ sở thiết kế máy / |cNguyễn Hữu Lộc |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2020 |
---|
300 | |a776 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 768-776 |
---|
520 | |aTrình bày quá trình và nội dung thiết kế máy, các chỉ tiêu thiết kế, truyền động cơ khí trong máy, bộ truyền đai, bộ truyền xích, bộ truyền bánh răng, bộ truyền trục vít, bộ truyền vít-đai ốc, bộ truyền bánh ma sát và bộ biến tốc, trục, ổ lăn, ổ trượt, bôi trơn và hệ thống bôi trơn làm mát, khớp nối, lò xo, ghép bằng then và then hoa, ghép bằng ren, ghép bằng bộ dôi, ghép bằng đinh tán, ghép bằng hàn |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aCơ khí |
---|
653 | |aThiết kế máy |
---|
653 | |aChế tạo máy |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Hệ thống Công nghiệp |
---|
692 | |aNguyên lý - chi tiết máy (Theory of Mechanisms and Machine Parts) |
---|
692 | |aỨng dụng tin học trong thiết kế cơ khí |
---|
710 | |aĐại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh|bTrường Đại học Bách khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(30): 079235-44, 080408-17, 081288-97 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/29886_giaotrinhcosothietkemaythumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
080408
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
11
|
|
|
|
2
|
080409
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
12
|
|
|
|
3
|
080410
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
13
|
|
|
|
4
|
080411
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
14
|
|
|
|
5
|
080412
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
15
|
|
|
|
6
|
080413
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
16
|
|
|
|
7
|
080414
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
17
|
|
|
|
8
|
080415
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
18
|
|
|
|
9
|
080416
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
19
|
|
|
|
10
|
080417
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|