DDC
| 004.67 |
Tác giả CN
| Tôn, Thất Hòa An |
Nhan đề
| Giáo trình internet và giáo dục điện tử / Tôn Thất Hòa An; Hoàng Kiếm (hiệu đính) |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia,2007 |
Mô tả vật lý
| 102 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Internet |
Từ khóa tự do
| Giáo dục điện tử |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Kiếm, |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcTIN HOC_GT(3): V010992-3, V014729 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTIN HOC_GT(4): V010988, V014725, V014728, VM001017 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIN HOC(5): V010984-5, V014727, VM001013-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTIN HOC(8): V010986-7, V010989-91, V014726, VM001015-6 |
|
000
| 00784nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2987 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3799 |
---|
008 | 080920s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025120|blongtd|y20080920111800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a004.67|bT1611A|222 |
---|
100 | 1|aTôn, Thất Hòa An |
---|
245 | 10|aGiáo trình internet và giáo dục điện tử / Tôn Thất Hòa An; Hoàng Kiếm (hiệu đính) |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|b Đại học Quốc gia,|c2007 |
---|
300 | |a102 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aInternet |
---|
653 | 4|aGiáo dục điện tử |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
700 | 1|aHoàng Kiếm,|eHiệu đính |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh.|bTrường đại học Công nghệ Thông tin |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cTIN HOC_GT|j(3): V010992-3, V014729 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTIN HOC_GT|j(4): V010988, V014725, V014728, VM001017 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIN HOC|j(5): V010984-5, V014727, VM001013-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIN HOC|j(8): V010986-7, V010989-91, V014726, VM001015-6 |
---|
890 | |a20|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010985
|
Q7_Kho Mượn
|
004.67 T1611A
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010986
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004.67 T1611A
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010987
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004.67 T1611A
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010988
|
Q12_Kho Lưu
|
004.67 T1611A
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V010989
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004.67 T1611A
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V010990
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004.67 T1611A
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V010991
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004.67 T1611A
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V010992
|
Q12_Kho Lưu
|
004.67 T1611A
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V010993
|
Q12_Kho Lưu
|
004.67 T1611A
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V014725
|
Q12_Kho Lưu
|
004.67 T1611A
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|