|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29864 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0DB3F086-2BE7-4D5D-8DA6-008E28CA50B8 |
---|
005 | 202208311610 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c000 |
---|
039 | |a20220831161325|btainguyendientu|y20210727135123|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.912|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Trọng Hữu |
---|
245 | |aMô phỏng động học trong Solidworks / |cNguyễn Trọng Hữu |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bHồng Đức, |c2007 |
---|
300 | |a62tr. :|bminh họa ; |c25 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aChương trình máy tính |
---|
653 | |aThiết kế bằng máy tính. |
---|
653 | |aKhuôn đúc |
---|
653 | |aMô phỏng máy tính |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ Điện tử |
---|
692 | |aMô hình hóa và mô phỏng (Modeling and Simulation) |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M000164 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
M000164
|
Q12_Kho Mượn_1A
|
621.912 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào