|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29861 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1F627BB8-C163-4132-A931-031EA26750FA |
---|
005 | 202208311609 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c72000 |
---|
039 | |a20220831161140|btainguyendientu|c20210727132222|dnghiepvu|y20210727112958|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a670.285|bL4331|223 |
---|
100 | |aLê, Thuận |
---|
245 | |aGiáo trình thực hành CAD-CAM thiết kế cơ khí điện tử và mô phỏng / |cLê Thuận, Thanh Tâm, Quang Huy |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2011 |
---|
300 | |a0000 tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aĐồ họa vi tính |
---|
653 | |aHệ thống CAD/CAM |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ Điện tử |
---|
692 | |aMô hình hóa và mô phỏng (Modeling and Simulation) |
---|
700 | |aThanh Tâm |
---|
700 | |aQuang Huy |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M000162 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
M000162
|
Q12_Kho Mượn_1A
|
670.285 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào