|
000
| 00762nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2986 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3798 |
---|
008 | 080920s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025119|blongtd|y20080920110700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a004.65|bT551NH|222 |
---|
100 | 1|aTiểu, Đông Nhơn |
---|
245 | 10|aGiáo trình dịch vụ mạng Linux /|cTiểu Đông Nhơn |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia,|c2006 |
---|
300 | |a142 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aMạng Linux |
---|
653 | 4|aMạng máy tính |
---|
653 | 4|aMáy tính - dịch vụ mạng |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật máy tính |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh.|bTrung tậm tin học |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(2): VM001043-4 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cTIN HOC_GT|j(1): V014692 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTIN HOC_GT|j(1): VM001045 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIN HOC|j(2): V014693-4 |
---|
890 | |a6|b19|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014692
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004.65 T551NH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014693
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004.65 T551NH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014694
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004.65 T551NH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
VM001044
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
004.65 T551NH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
5
|
VM001045
|
Q12_Kho Lưu
|
004.65 T551NH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001043
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
004.65 T551NH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào