|
000
| 00735nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2985 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3797 |
---|
008 | 080920s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025119|blongtd|y20080920110300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.3|bP5369M |
---|
100 | 1|aPhạm, Thanh Minh |
---|
245 | 10|aGiáo trình Microsoft Excel 2000 :|bTin học văn phòng.|nTập 2 /|cPhạm Thanh minh |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2006 |
---|
300 | |a108 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | |aTin học văn phòng |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
710 | 1|aTrung tâm tin học Đại học Khoa học Tự nhiên |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTIN HOC_GT|j(1): V014748 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIN HOC|j(3): VM001039-40, VM001890 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(3): V014746, V014754, VM001041 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIN HOC|j(1): V014747 |
---|
890 | |a8|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014746
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 P5369M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014747
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 P5369M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014748
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 P5369M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014754
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 P5369M
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM001039
|
Q7_Kho Mượn
|
005.3 P5369M
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001040
|
Q7_Kho Mượn
|
005.3 P5369M
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001041
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 P5369M
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001890
|
Q7_Kho Mượn
|
005.3 P5369M
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|