thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 620.003 T8831
    Nhan đề: Từ điển bách khoa kỹ thuật Anh - Việt :

ISBN
DDC 620.003
Nhan đề Từ điển bách khoa kỹ thuật Anh - Việt : English - Vietnamese encyclopodia of technology dictionary : Khoảng 300.000 từ / Châu Văn Trung, Tạ Văn Hùng chủ biên, Trịnh Thanh Toản, Nguyễn Thị Tuyết
Thông tin xuất bản Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2007
Mô tả vật lý 1668 tr. ; 27 cm.
Tóm tắt Trình bày theo thứ tự A - Z các mục từ của các lĩnh vực kỹ thuật. Sau mỗi mục từ tiếng Anh có chữ viết tắt bằng tiếng Việt chỉ cho bạn đọc biết mục từ đang được đề cập thuộc lĩnh vực nào, tiếp theo là phần chuyển ngữ tiếng Việt và phần giải thích bằng tiếng Việt ý nghĩa của đầu mục từ
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh
Thuật ngữ chủ đề Từ điển
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt
Thuật ngữ chủ đề Kĩ thuật
Khoa Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô
Tác giả(bs) CN Châu, Văn Trung
Tác giả(bs) CN Tạ, Văn Hùng
Tác giả(bs) CN Trịnh, Thanh Toản
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Tuyết
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_1A(1): M000144
000 00000nam#a2200000ui#4500
00129815
0022
0049663F335-CEE5-4A8F-8821-F558C42F37F5
005202209141546
008081223s2007 vm| vie
0091 0
020 |c320000
039|a20220914154919|btainguyendientu|c20220831144315|dtainguyendientu|y20210723110342|znghiepvu
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082 |a620.003|bT8831|223
245 |aTừ điển bách khoa kỹ thuật Anh - Việt : |bEnglish - Vietnamese encyclopodia of technology dictionary : Khoảng 300.000 từ / |cChâu Văn Trung, Tạ Văn Hùng chủ biên, Trịnh Thanh Toản, Nguyễn Thị Tuyết
260 |aHà Nội : |bTừ điển Bách khoa, |c2007
300 |a1668 tr. ; |c27 cm.
520 |aTrình bày theo thứ tự A - Z các mục từ của các lĩnh vực kỹ thuật. Sau mỗi mục từ tiếng Anh có chữ viết tắt bằng tiếng Việt chỉ cho bạn đọc biết mục từ đang được đề cập thuộc lĩnh vực nào, tiếp theo là phần chuyển ngữ tiếng Việt và phần giải thích bằng tiếng Việt ý nghĩa của đầu mục từ
541 |aMua
650 |aTiếng Anh
650 |aTừ điển
650 |aTiếng Việt
650 |aKĩ thuật
690 |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô
691 |aCơ Điện tử
692 |aAnh văn kỹ thuật (Technical English)
700 |aChâu, Văn Trung|echủ biên
700 |aTạ, Văn Hùng|echủ biên
700 |aTrịnh, Thanh Toản
700|aNguyễn, Thị Tuyết
852|a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M000144
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 M000144 Q12_Kho Mượn_1A 620.003 T8831 Sách mượn về nhà 1