DDC
| 335.434 6 |
Tác giả CN
| X.Y.Z |
Nhan đề
| Sửa đổi lối làm việc / X.Y.Z |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2008 |
Mô tả vật lý
| 103 tr. ;21 cm. |
Tùng thư
| Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh |
Phụ chú
| Tên tác giả ghi X.Y.Z (bút danh Hồ Chí Minh) |
Tóm tắt
| Lời dạy của Chủ tịch Hồ Chí Minh về vấn đề xây dựng chỉnh đốn Đảng, rèn luyện bản lĩnh chính trị, giữ gìn phẩm chất đạo đức của cán bộ và Đảng viên trong sự nghiệp xây dựng, nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Xây dựng Đảng |
Địa chỉ
| 100Không gian Văn hóa Hồ Chí MinhCTRI_XHOI(1): V014659 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(5): V014657-8, V014661, VM000958, VM000960 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01CTRI_XHOI(4): V014660, VM000957, VM000959, VM000961 |
|
000
| 00993nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 2979 |
---|
002 | 27 |
---|
004 | 3791 |
---|
005 | 202405081538 |
---|
008 | 080917s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240508153804|btainguyendientu|c20231123150207|dtainguyendientu|y20080917111100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 0|a335.434 6|bX1 |
---|
100 | 0|aX.Y.Z |
---|
245 | 00|aSửa đổi lối làm việc /|cX.Y.Z |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2008 |
---|
300 | |a103 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHọc tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh |
---|
500 | |aTên tác giả ghi X.Y.Z (bút danh Hồ Chí Minh) |
---|
520 | |aLời dạy của Chủ tịch Hồ Chí Minh về vấn đề xây dựng chỉnh đốn Đảng, rèn luyện bản lĩnh chính trị, giữ gìn phẩm chất đạo đức của cán bộ và Đảng viên trong sự nghiệp xây dựng, nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng |
---|
600 | 4|aHồ Chí Minh, 1890 - 1969 |
---|
653 | 4|aChính trị |
---|
653 | 4|aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | 4|aXây dựng Đảng |
---|
852 | |a100|bKhông gian Văn hóa Hồ Chí Minh|cCTRI_XHOI|j(1): V014659 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(5): V014657-8, V014661, VM000958, VM000960 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCTRI_XHOI|j(4): V014660, VM000957, VM000959, VM000961 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/330 kinhtehoc/anhbia/2979_suadoiloilamviecthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b34|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014657
|
Q12_Kho Lưu
|
335.434 6 X1
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014658
|
Q12_Kho Lưu
|
335.434 6 X1
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014660
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.434 6 X1
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014661
|
Q12_Kho Lưu
|
335.434 6 X1
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM000957
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.434 6 X1
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM000958
|
Q12_Kho Lưu
|
335.434 6 X1
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM000959
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.434 6 X1
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM000960
|
Q12_Kho Lưu
|
335.434 6 X1
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000961
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.434 6 X1
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V014659
|
Không gian Văn hóa Hồ Chí Minh
|
335.434 6 X1
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|