DDC
| 923.1 |
Nhan đề
| Hồ Chí Minh tiểu sử / Bảo tàng Hồ Chí Minh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2008 |
Mô tả vật lý
| 262 tr. ;21 cm. |
Tùng thư
| (Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh) |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh - tiểu sử |
Tác giả(bs) TT
| Bảo tàng Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnVH_GD_LS_ЬL(3): V014662, V014666, VM000965 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuVH_GD_LS_ЬL(6): V014664-5, VM000962-4, VM000966 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01VH_GD_LS_ЬL(1): V014663 |
|
000
| 00706nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2978 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3790 |
---|
008 | 080917s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025116|blongtd|y20080917110100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a923.1|bH6781c|222 |
---|
245 | 00|aHồ Chí Minh tiểu sử /|cBảo tàng Hồ Chí Minh |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2008 |
---|
300 | |a262 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |a(Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh) |
---|
600 | 4|aHồ Chí Minh, 1890 - 1969 |
---|
653 | 4|aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | 4|aHồ Chí Minh - tiểu sử |
---|
710 | 1|aBảo tàng Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(3): V014662, V014666, VM000965 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(6): V014664-5, VM000962-4, VM000966 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): V014663 |
---|
890 | |a10|b72|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014662
|
Q12_Kho Lưu
|
923.1 H6781c
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014663
|
Q12_Kho Mượn_01
|
923.1 H6781c
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014664
|
Q12_Kho Lưu
|
923.1 H6781c
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014665
|
Q12_Kho Lưu
|
923.1 H6781c
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V014666
|
Q12_Kho Lưu
|
923.1 H6781c
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM000962
|
Q12_Kho Lưu
|
923.1 H6781c
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM000963
|
Kho Sách mất
|
923.1 H6781c
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM000964
|
Q12_Kho Lưu
|
923.1 H6781c
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000965
|
Q12_Kho Lưu
|
923.1 H6781c
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM000966
|
Q12_Kho Lưu
|
923.1 H6781c
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|