thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 621.8 T7721
    Nhan đề: Sổ tay thực hành chế tạo máy /

ISBN 9786046704966
DDC 621.8
Tác giả CN Trần, Thế San
Nhan đề Sổ tay thực hành chế tạo máy / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương
Thông tin xuất bản Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2015
Mô tả vật lý 339 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm.
Tóm tắt Cung cấp các cơ sở dữ liệu về công nghệ chế tạo máy với những thông tin chi tiết dùng trong công việc hàng ngày như: công thức và bảng toán học, kích thước và diện tích các hình phẳng, đo lường và kiểm tra, các côn tiêu chuẩn, ren, dữ liệu về bộ lắp ghép tháo được, dung dịch cắt gọt...
Thuật ngữ chủ đề Chế tạo máy
Thuật ngữ chủ đề Thực hành
Khoa Viện NIIE
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Ngọc Phương
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_1A(1): M000129
000 00000nam#a2200000ui#4500
00129765
0021
00481E8D32D-A62C-49EA-AFC7-0B36972E83AE
005202209121338
008081223s2015 vm| vie
0091 0
020 |a9786046704966|c50000
039|a20220912134133|btainguyendientu|c20220831135338|dtainguyendientu|y20210721141159|znghiepvu
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082 |a621.8|bT7721|223
100 |aTrần, Thế San
245 |aSổ tay thực hành chế tạo máy / |cTrần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương
260 |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2015
300 |a339 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c21 cm.
520 |aCung cấp các cơ sở dữ liệu về công nghệ chế tạo máy với những thông tin chi tiết dùng trong công việc hàng ngày như: công thức và bảng toán học, kích thước và diện tích các hình phẳng, đo lường và kiểm tra, các côn tiêu chuẩn, ren, dữ liệu về bộ lắp ghép tháo được, dung dịch cắt gọt...
541 |aMua
650 |aChế tạo máy
650 |aThực hành
690 |aViện NIIE
691 |aCông nghệ kỹ thuật ô tô
692 |aThực hành Cơ khí 1 (Mechanical engineering practice 1)
700 |aNguyễn, Ngọc Phương
852|a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M000129
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/620 congnghevahoatdonglienhe/anhbia/29765_sotaythuchanhchetaomaythumbimage.jpg
890|a1|b0|c1|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 M000129 Q12_Kho Mượn_1A 621.8 T7721 Sách mượn về nhà 1