ISBN
| |
DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Trần Quốc Hùng |
Nhan đề
| Giáo trình dung sai - kỹ thuật đo : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí / Trần Quốc Hùng |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2012 |
Mô tả vật lý
| 317 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản về dung sai và lắp ghép các mối ghép thường dùng trong ngành chế tạo máy, cụ thể trên bề mặt trơn, phương pháp phân biệt sai lệch hình dạng và vị trí - nhám bề mặt, dung sai và lắp ghép các chi tiết điển hình, phân biệt chuỗi kích thước và kĩ thuật đo, đo kích thước dài, đo kích thước góc, đo sai lệch hình dạng và vị trí |
Thuật ngữ chủ đề
| Chế tạo máy |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật đo lường |
Thuật ngữ chủ đề
| Dung sai |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_1A(1): M000127 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29762 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 23B32912-9480-4FAE-9255-79B0771B1F4D |
---|
005 | 202209121158 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000 |
---|
039 | |a20220912120046|btainguyendientu|c20220831135126|dtainguyendientu|y20210721114141|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.8|bT7721|223 |
---|
100 | |aTrần Quốc Hùng |
---|
245 | |aGiáo trình dung sai - kỹ thuật đo : |bGiáo trình dùng cho sinh viên ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |cTrần Quốc Hùng |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2012 |
---|
300 | |a317 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 317 |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản về dung sai và lắp ghép các mối ghép thường dùng trong ngành chế tạo máy, cụ thể trên bề mặt trơn, phương pháp phân biệt sai lệch hình dạng và vị trí - nhám bề mặt, dung sai và lắp ghép các chi tiết điển hình, phân biệt chuỗi kích thước và kĩ thuật đo, đo kích thước dài, đo kích thước góc, đo sai lệch hình dạng và vị trí |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aChế tạo máy |
---|
650 | |aKĩ thuật đo lường |
---|
650 | |aDung sai |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ Điện tử |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật ô tô |
---|
692 | |aDung sai – Kỹ thuật đo (Tolerance - Measurement Techniques) |
---|
710 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo. |bTrường đại học Sư phạm Kỹ thuật thành phố Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M000127 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/620 congnghevahoatdonglienhe/anhbia/29762_giaotrinhdungsaithumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
M000127
|
Q12_Kho Mượn_1A
|
621.8 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|