DDC
| 335.434 6 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Dy Niên |
Nhan đề
| Tư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh / Nguyễn Dy Niên |
Lần xuất bản
| Tái bản lần, 1 có sữa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2008 |
Mô tả vật lý
| 349 tr. ;21 cm. |
Tùng thư
| (Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh) |
Từ khóa tự do
| Chính trị - Ngoại giao |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng Hồ Chí Minh - Tư tưởng ngoại giao |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng Hồ Chí Minh về ngoại giao |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcCTRI_XHOI(4): V014667, V014669-71 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnCTRI_XHOI(5): VM000967-71 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnCTRI_XHOI(1): V014668 |
|
000
| 00842nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2976 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3788 |
---|
008 | 080917s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025115|blongtd|y20080917091200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a335.434 6|bN5764N|214 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Dy Niên |
---|
245 | 10|aTư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh /|cNguyễn Dy Niên |
---|
250 | |aTái bản lần, 1 có sữa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2008 |
---|
300 | |a349 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |a(Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh) |
---|
600 | 4|aHồ Chí Minh, 1890 - 1969 |
---|
653 | 4|aChính trị - Ngoại giao |
---|
653 | 4|aTư tưởng Hồ Chí Minh - Tư tưởng ngoại giao |
---|
653 | 4|aTư tưởng Hồ Chí Minh về ngoại giao |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cCTRI_XHOI|j(4): V014667, V014669-71 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(5): VM000967-71 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(1): V014668 |
---|
890 | |a10|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014667
|
Q12_Kho Lưu
|
335.434 6 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014669
|
Q12_Kho Lưu
|
335.434 6 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014670
|
Q12_Kho Lưu
|
335.434 6 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014671
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.434 6 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM000967
|
Q12_Kho Lưu
|
335.434 6 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM000968
|
Q12_Kho Lưu
|
335.434 6 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM000969
|
Q12_Kho Lưu
|
335.434 6 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM000970
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.434 6 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000971
|
Q12_Kho Lưu
|
335.434 6 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V014668
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.434 6 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|