ISBN
| 9786047338672 |
DDC
| 620.11 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Phổ |
Nhan đề
| Vật liệu học / Nguyễn Đình Phổ |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2016 |
Mô tả vật lý
| 290 tr. : hình vẽ ; 24 cm |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản về vật liệu. Tìm hiểu về cấu trúc tinh thể học, vật liệu vô cơ-silicat, vật liệu hữu cơ; tính chất của vật liệu gồm: tính chất điện và điện môi, tính chất từ và quang, tính chất nhiệt và tính chất cơ học cũng như ứng dụng của vật liệu |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật liệu học |
Khoa
| Viện NIIE |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 085182-6 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 079295-9, 080398-402 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29759 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6C4864C3-191F-4396-BACB-FB76FFAB848E |
---|
005 | 202303131550 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047338672|c42000 |
---|
039 | |a20230313155058|bquyennt|c20220407091932|dnghiepvu|y20210721110700|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a620.11|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Đình Phổ |
---|
245 | |aVật liệu học / |cNguyễn Đình Phổ |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, |c2016 |
---|
300 | |a290 tr. : |bhình vẽ ; |c24 cm |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 282-287. - Thư mục: tr. 288-290 |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản về vật liệu. Tìm hiểu về cấu trúc tinh thể học, vật liệu vô cơ-silicat, vật liệu hữu cơ; tính chất của vật liệu gồm: tính chất điện và điện môi, tính chất từ và quang, tính chất nhiệt và tính chất cơ học cũng như ứng dụng của vật liệu |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aVật liệu học |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật ô tô |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Ô tô - NIIE |
---|
692 | |aVật liệu cơ khí (Mechanical Materials) |
---|
692 | |aVật liệu cơ khí |
---|
710 | |aĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Bách khoa |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 085182-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 079295-9, 080398-402 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/29759_vatlieuhocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
080398
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.11 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
2
|
080399
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.11 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
3
|
080400
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.11 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
4
|
080401
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.11 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
5
|
080402
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.11 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
6
|
079295
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.11 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
7
|
079296
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.11 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
8
|
079297
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.11 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
9
|
079298
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.11 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
10
|
079299
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.11 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|