ISBN
| |
DDC
| 620.0028 |
Nhan đề
| Vật liệu kỹ thuật / Đặng Vũ Ngoạn chủ biên, Nguyễn Văn Dán, Nguyễn Ngọc Hà.. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2012 |
Mô tả vật lý
| 337 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Cấu tạo tinh thể của vật liệu. Giản đồ trạng thái của hợp kim hai cấu tử. Quá trình khuyếch tán và chuyển pha trong vật liệu. Biến dạng và cơ tính của vật liệu. Ăn mòn và bảo vệ vật liệu. Gang và thép. Kim loại và hợp kim màu. Vật liệu phi kim loại. Vật liệu composite và vật liệu bột |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật liệu |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Vũ Ngoạn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Dán |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hà |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Văn Trường |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(20): 079130-9, 080193-202 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 29755 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1C72F2D1-6DBF-40C3-A741-80DF66E6BDAF |
---|
005 | 202306220838 |
---|
008 | 220113s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000 |
---|
039 | |a20230622083834|btainguyendientu|c20220314144359|dquyennt|y20210721102312|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a620.0028|bV342|223 |
---|
245 | |aVật liệu kỹ thuật / |cĐặng Vũ Ngoạn chủ biên, Nguyễn Văn Dán, Nguyễn Ngọc Hà.. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2012 |
---|
300 | |a337 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 337 |
---|
520 | |aCấu tạo tinh thể của vật liệu. Giản đồ trạng thái của hợp kim hai cấu tử. Quá trình khuyếch tán và chuyển pha trong vật liệu. Biến dạng và cơ tính của vật liệu. Ăn mòn và bảo vệ vật liệu. Gang và thép. Kim loại và hợp kim màu. Vật liệu phi kim loại. Vật liệu composite và vật liệu bột |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aVật liệu |
---|
650 | |aKĩ thuật |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật ô tô |
---|
692 | |aVật liệu cơ khí (Mechanical Materials) |
---|
692 | |aVật liệu cơ khí |
---|
700 | |aĐặng, Vũ Ngoạn|echủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Dán |
---|
700 | |aNguyễn, Ngọc Hà |
---|
700 | |aTrương, Văn Trường |
---|
710 | |aĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh|bTrường Đại học Bách khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(20): 079130-9, 080193-202 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/29755_vatlieukythuatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
080193
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.0028 V342
|
Sách mượn về nhà
|
11
|
|
|
|
2
|
080194
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.0028 V342
|
Sách mượn về nhà
|
12
|
|
|
|
3
|
080195
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.0028 V342
|
Sách mượn về nhà
|
13
|
|
|
|
4
|
080196
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.0028 V342
|
Sách mượn về nhà
|
14
|
|
|
|
5
|
080197
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.0028 V342
|
Sách mượn về nhà
|
15
|
|
|
|
6
|
080198
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.0028 V342
|
Sách mượn về nhà
|
16
|
|
|
|
7
|
080199
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.0028 V342
|
Sách mượn về nhà
|
17
|
|
|
|
8
|
080200
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.0028 V342
|
Sách mượn về nhà
|
18
|
|
|
|
9
|
080201
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.0028 V342
|
Sách mượn về nhà
|
19
|
|
|
|
10
|
080202
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.0028 V342
|
Sách mượn về nhà
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|