DDC
| 615.3 |
Nhan đề
| Dược liệu : Sách dùng đào tạo dược sỹ trung học, mã số : T.60.Z1 / Nguyễn Huy Công, ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2006 |
Mô tả vật lý
| 238 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Dược liệu |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Huy Công |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Đức Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Đình Hoan |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Nhài |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(36): V014612-3, V014615-6, V014619-28, V014630-3, V014635-6, VM000913-4, VM000916, VM000918-21, VM000923, VM000925-6, VM000929, VM000931-5 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(14): V014614, V014617-8, V014629, V014634, VM000915, VM000917, VM000922, VM000924, VM000927-8, VM000930, VM000936-7 |
|
000
| 00766nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 2972 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3784 |
---|
005 | 202204150928 |
---|
008 | 080913s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415092839|bbacntp|c20180825025113|dlongtd|y20080913090300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615.3|bD277l|221 |
---|
245 | 00|aDược liệu :|bSách dùng đào tạo dược sỹ trung học, mã số : T.60.Z1 /|cNguyễn Huy Công, ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2006 |
---|
300 | |a238 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aDược liệu |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aNguyễn, Huy Công |
---|
700 | 1|aBùi, Đức Dũng |
---|
700 | 1|aĐào, Đình Hoan |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Thanh Nhài |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(36): V014612-3, V014615-6, V014619-28, V014630-3, V014635-6, VM000913-4, VM000916, VM000918-21, VM000923, VM000925-6, VM000929, VM000931-5 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(14): V014614, V014617-8, V014629, V014634, VM000915, VM000917, VM000922, VM000924, VM000927-8, VM000930, VM000936-7 |
---|
890 | |a50|b415|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014612
|
Q7_Kho Mượn
|
615.3 D277l
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014613
|
Q4_Kho Mượn
|
615.3 D277l
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014614
|
Q7_Kho Mượn
|
615.3 D277l
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014615
|
Q7_Kho Mượn
|
615.3 D277l
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V014616
|
Q7_Kho Mượn
|
615.3 D277l
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V014617
|
Q7_Kho Mượn
|
615.3 D277l
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V014618
|
Q7_Kho Mượn
|
615.3 D277l
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V014619
|
Q7_Kho Mượn
|
615.3 D277l
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V014620
|
Q4_Kho Mượn
|
615.3 D277l
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V014621
|
Q4_Kho Mượn
|
615.3 D277l
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|