DDC
| 615.19 |
Nhan đề
| Hóa dược - Dược lý : Sách đào tạo dược sĩ trung học. Mã số T.60.Z.4 / Nguyễn Huy Công, ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2006 |
Mô tả vật lý
| 354 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Dược lý học |
Từ khóa tự do
| Hóa dược |
Từ khóa tự do
| Dược học - thuốc |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Thược |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Son |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Huy Công, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Bội Ngọc |
Tác giả(bs) TT
| Bộ y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(45): V014587-98, V014600-11, VM000888-901, VM000903, VM000906-11 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(5): V014599, VM000902, VM000904-5, VM000912 |
|
000
| 00838nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 2971 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3783 |
---|
005 | 202206141036 |
---|
008 | 080912s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220614103624|bdinhnt|c20220415092656|dbacntp|y20080912085200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615.19|bH1115d|221 |
---|
245 | 00|aHóa dược - Dược lý :|bSách đào tạo dược sĩ trung học. Mã số T.60.Z.4 /|cNguyễn Huy Công, ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2006 |
---|
300 | |a354 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aDược lý học |
---|
653 | 4|aHóa dược |
---|
653 | 4|aDược học - thuốc |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aĐỗ, Thị Thược |
---|
700 | 1|aLê, Văn Son |
---|
700 | 1|aNguyễn, Huy Công,|echủ biên |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Bội Ngọc |
---|
710 | 1|aBộ y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(45): V014587-98, V014600-11, VM000888-901, VM000903, VM000906-11 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(5): V014599, VM000902, VM000904-5, VM000912 |
---|
890 | |a50|b544|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014587
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 H1115d
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014588
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 H1115d
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014589
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 H1115d
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014590
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 H1115d
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V014591
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 H1115d
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V014592
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 H1115d
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V014593
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 H1115d
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V014594
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 H1115d
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V014595
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 H1115d
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V014596
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 H1115d
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|