DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quân |
Nhan đề
| Giáo trình lý thuyết điện công nghệ / Nguyễn Quân, Nguyễn Ngọc Thiêm |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh,2005 |
Mô tả vật lý
| 162 tr. ;29 cm. |
Phụ chú
| Lưu hành nội bộ |
Tóm tắt
| Trình bày kiến thức cơ bản về cơ sở vật lý kỹ thuật của điện nhiệt, các thiết bị đốt nóng bằng điện trở, thiết bị hàn tiếp xúc, thiết bị đốt nóng bằng cảm ứng và điện môi, thiết bị laser,...và các thiết bị khác. |
Từ khóa tự do
| Điện công nghệ |
Từ khóa tự do
| Điện-Lý thuyết |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Thiêm |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuЩIEN_ЄTU_GT(18): V000831-42, V000844-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01ЩIEN_ЄTU_GT(2): V000830, V000843 |
|
000
| 01113nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 297 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 318 |
---|
005 | 201906081023 |
---|
008 | 070112s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608102315|bnhungtth|c20180825023733|dlongtd|y20070112153700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.31|bN5764Q |
---|
100 | 1|aNguyễn, Quân |
---|
245 | 10|aGiáo trình lý thuyết điện công nghệ /|cNguyễn Quân, Nguyễn Ngọc Thiêm |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a162 tr. ;|c29 cm. |
---|
500 | |aLưu hành nội bộ |
---|
520 | |aTrình bày kiến thức cơ bản về cơ sở vật lý kỹ thuật của điện nhiệt, các thiết bị đốt nóng bằng điện trở, thiết bị hàn tiếp xúc, thiết bị đốt nóng bằng cảm ứng và điện môi, thiết bị laser,...và các thiết bị khác. |
---|
653 | |aĐiện công nghệ |
---|
653 | 4|aĐiện|xLý thuyết |
---|
655 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aNguyễn, Ngọc Thiêm |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa Điện. Bộ môn cung cấp điện |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU_GT|j(18): V000831-42, V000844-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU_GT|j(2): V000830, V000843 |
---|
890 | |a20|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000830
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 N5764Q
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V000831
|
Q12_Kho Lưu
|
621.31 N5764Q
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V000832
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 N5764Q
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V000833
|
Q12_Kho Lưu
|
621.31 N5764Q
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V000834
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 N5764Q
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V000835
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 N5764Q
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V000836
|
Q12_Kho Lưu
|
621.31 N5764Q
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V000837
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 N5764Q
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V000838
|
Q12_Kho Lưu
|
621.31 N5764Q
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V000839
|
Q12_Kho Lưu
|
621.31 N5764Q
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|