DDC
| 615.103 |
Tác giả CN
| Tào, Duy Cần |
Nhan đề
| Thuốc bệnh 24 chuyên khoa / Tào Duy Cần |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2006 |
Mô tả vật lý
| 1222 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Dược phẩm |
Từ khóa tự do
| Biệt dược |
Từ khóa tự do
| Y học - thuốc bệnh |
Khoa
| Khoa Dược |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(20): V014547-66 |
|
000
| 00624nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2969 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3781 |
---|
005 | 202204150926 |
---|
008 | 080910s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415092616|bbacntp|c20220415092109|dbacntp|y20080910111000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615.103|bT1715C |
---|
100 | 1|aTào, Duy Cần |
---|
245 | |aThuốc bệnh 24 chuyên khoa / Tào Duy Cần |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2006 |
---|
300 | |a1222 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aDược phẩm |
---|
653 | 4|aBiệt dược |
---|
653 | 4|aY học - thuốc bệnh |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(20): V014547-66 |
---|
890 | |a20|b142|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014547
|
Q4_Kho Mượn
|
615.103 T1715C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014548
|
Q7_Kho Mượn
|
615.103 T1715C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014549
|
Q4_Kho Mượn
|
615.103 T1715C
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014550
|
Q4_Kho Mượn
|
615.103 T1715C
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V014551
|
Q4_Kho Mượn
|
615.103 T1715C
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V014552
|
Q4_Kho Mượn
|
615.103 T1715C
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V014553
|
Q4_Kho Mượn
|
615.103 T1715C
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V014554
|
Q4_Kho Mượn
|
615.103 T1715C
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V014555
|
Q7_Kho Mượn
|
615.103 T1715C
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V014556
|
Q4_Kho Mượn
|
615.103 T1715C
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào