DDC
| 618.2 |
Nhan đề
| Sức khỏe sinh sản : Dùng cho đào tạo cử nhân y tế công cộng, mã số : Đ.14.Z.13 / Bùi Thị Thu Hà,... [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội, : Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 147 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Sức khỏe sinh sản |
Từ khóa tự do
| Y học-sản khoa |
Từ khóa tự do
| Sinh sản-sức khỏe |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Thu Hà, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đức Thuận |
Tác giả(bs) CN
| Vương, Tiến Hòa |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcYHOC_SKHOE(5): V014512, V014516-9 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(15): V014513-5, V014520-1, VM000828-37 |
|
000
| 00805nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 2968 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 3780 |
---|
005 | 202006181442 |
---|
008 | 080905s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200618144231|bnghiepvu|c20180825025109|dlongtd|y20080905110200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a618.2|bS288k|221 |
---|
245 | 00|aSức khỏe sinh sản :|bDùng cho đào tạo cử nhân y tế công cộng, mã số : Đ.14.Z.13 /|cBùi Thị Thu Hà,... [và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội, : |bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a147 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aSức khỏe sinh sản |
---|
653 | 4|aY học|xsản khoa |
---|
653 | 4|aSinh sản|xsức khỏe |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY sĩ |
---|
700 | 1|aBùi, Thị Thu Hà,|echủ biên |
---|
700 | 1|aTrần, Đức Thuận |
---|
700 | 1|aVương, Tiến Hòa |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE|j(5): V014512, V014516-9 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(15): V014513-5, V014520-1, VM000828-37 |
---|
890 | |a20|b54|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014512
|
Q4_Kho Mượn
|
618.2 S288k
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014513
|
Q4_Kho Mượn
|
618.2 S288k
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014514
|
Q4_Kho Mượn
|
618.2 S288k
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014515
|
Q4_Kho Mượn
|
618.2 S288k
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V014516
|
Q4_Kho Mượn
|
618.2 S288k
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V014517
|
Q4_Kho Mượn
|
618.2 S288k
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V014518
|
Q4_Kho Mượn
|
618.2 S288k
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V014519
|
Q4_Kho Mượn
|
618.2 S288k
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V014520
|
Khoa Kỹ thuật Xét nghiệm
|
618.2 S288k
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V014521
|
Q4_Kho Mượn
|
618.2 S288k
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|