ISBN
| 9786040076083 |
DDC
| 620.1 |
Nhan đề
| Bài tập cơ học kỹ thuật / Nguyễn Phong Điền chủ biên, Nguyễn Quang Hoàng, Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Minh Phương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2016 |
Mô tả vật lý
| 410 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tóm tắt lý thuyết, hướng dẫn giải và lời giải 436 bài tập cơ học kỹ thuật về tĩnh học vật rắn, động học vật rắn và động lực học vật rắn |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ học kĩ thuật-Bài tập |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phong Điền |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Hoàng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Phương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Khang |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 079270-4, 080188-92 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 29671 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DF4DA257-A49D-43AE-83B2-520A6B5EFE83 |
---|
005 | 202203141112 |
---|
008 | 220113s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040076083|c80000 |
---|
039 | |a20220314111258|bquyennt|c20220113151205|dnghiepvu|y20210716161924|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a620.1|bB152|223 |
---|
245 | |aBài tập cơ học kỹ thuật / |cNguyễn Phong Điền chủ biên, Nguyễn Quang Hoàng, Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Minh Phương |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2016 |
---|
300 | |a410 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 409-410 |
---|
520 | |aTrình bày tóm tắt lý thuyết, hướng dẫn giải và lời giải 436 bài tập cơ học kỹ thuật về tĩnh học vật rắn, động học vật rắn và động lực học vật rắn |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aCơ học kĩ thuật|vBài tập |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ Điện tử |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật ô tô |
---|
692 | |aCơ ứng dụng (Applied Mechanics) |
---|
692 | |aCơ lý thuyết |
---|
700 | |aNguyễn, Phong Điền|cPGS.TS.|echủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Quang Hoàng|cTS. |
---|
700 | |aNguyễn, Minh Phương|cTS. |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Khang|cGS.TSKH. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 079270-4, 080188-92 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/29671_baitapcohockythuatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
080188
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 B152
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
2
|
080189
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 B152
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
3
|
080190
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 B152
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
4
|
080191
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 B152
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
5
|
080192
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 B152
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
6
|
079273
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 B152
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
7
|
079270
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 B152
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
8
|
079271
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 B152
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
9
|
079272
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 B152
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
10
|
079274
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 B152
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|