DDC
| 615.1 |
Tác giả CN
| Trần, Tích |
Nhan đề
| Kiểm nghiệm thuốc : Dùng cho đào tạo dược sĩ trung cấp, mã số : T.60.Z.05 / Trần Tích, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Võ Thị Thu Thủy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội, : Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 247 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Dược Phẩm-Kiểm nghiệm |
Từ khóa tự do
| Y học - thuốc - kiểm nghiệm |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kiều Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Thị Thu Thủy |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(25): V014522-6, V014528-33, V014537, V014539, V014541, V014544, V014546, VM000838, VM000841, VM000852, VM000854-8, VM000860 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(24): V014527, V014534-6, V014540, V014542-3, V014545, VM000839-40, VM000842-51, VM000853, VM000859, VM000861-2 |
Địa chỉ
| 400Khoa Kỹ thuật Xét nghiệmYHOC_SKHOE(1): V014538 |
|
000
| 00782nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2967 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3779 |
---|
005 | 202204150920 |
---|
008 | 080905s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415092055|bbacntp|c20180825025108|dlongtd|y20080905103500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615.1|bT783T|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Tích |
---|
245 | 10|aKiểm nghiệm thuốc :|bDùng cho đào tạo dược sĩ trung cấp, mã số : T.60.Z.05 /|cTrần Tích, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Võ Thị Thu Thủy |
---|
260 | |aHà Nội, : |bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a247 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aDược Phẩm|xKiểm nghiệm |
---|
653 | 4|aY học - thuốc - kiểm nghiệm |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Kiều Oanh |
---|
700 | 1|aVõ, Thị Thu Thủy |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(25): V014522-6, V014528-33, V014537, V014539, V014541, V014544, V014546, VM000838, VM000841, VM000852, VM000854-8, VM000860 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(24): V014527, V014534-6, V014540, V014542-3, V014545, VM000839-40, VM000842-51, VM000853, VM000859, VM000861-2 |
---|
852 | |a400|bKhoa Kỹ thuật Xét nghiệm|cYHOC_SKHOE|j(1): V014538 |
---|
890 | |a50|b155|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014522
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 T783T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014523
|
Q7_Kho Mượn
|
615.1 T783T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014524
|
Q7_Kho Mượn
|
615.1 T783T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014525
|
Q7_Kho Mượn
|
615.1 T783T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V014526
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 T783T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V014527
|
Q7_Kho Mượn
|
615.1 T783T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V014528
|
Q7_Kho Mượn
|
615.1 T783T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V014529
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 T783T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V014530
|
Q7_Kho Mượn
|
615.1 T783T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V014531
|
Q7_Kho Mượn
|
615.1 T783T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|