ISBN
| 9781133693598 |
DDC
| 604.2 |
Tác giả CN
| Jensen, Cecil Howard, |
Nhan đề
| Interpreting engineering drawings / Jay D Helsel; Ted Branoff; Cecil Howard Jensen |
Lần xuất bản
| 8th ed. |
Thông tin xuất bản
| Australia : Delmar, 2015 |
Mô tả vật lý
| 528 pages. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Offers comprehensive training that shows readers how to create professional-quality engineering drawings that can be interpreted with precision in today's technology-based industries. This textbook offers coverage of the theory and practical applications that you'll need as readers communicate technical concepts in an international marketplace. |
Thuật ngữ chủ đề
| Engineering drawings. |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Branoff, Ted |
Tác giả(bs) CN
| Helsel, Jay D. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_1A(1): M000122 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 29667 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3CC7EABD-D6FF-4E3A-BBD8-F78661046A64 |
---|
005 | 202208311145 |
---|
008 | 210716s2015 at eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781133693598|c000 |
---|
039 | |a20220831114731|btainguyendientu|y20210716154242|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | |a604.2|223 |
---|
100 | |aJensen, Cecil Howard, |d1925- |
---|
245 | |aInterpreting engineering drawings / |cJay D Helsel; Ted Branoff; Cecil Howard Jensen |
---|
250 | |a8th ed. |
---|
260 | |aAustralia : |bDelmar, |c2015 |
---|
300 | |a528 pages. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aOffers comprehensive training that shows readers how to create professional-quality engineering drawings that can be interpreted with precision in today's technology-based industries. This textbook offers coverage of the theory and practical applications that you'll need as readers communicate technical concepts in an international marketplace. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aEngineering drawings. |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ Điện tử |
---|
692 | |aVẽ cơ khí (Mechanical drawing) |
---|
700 | |aBranoff, Ted |
---|
700 | |aHelsel, Jay D. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M000122 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
M000122
|
Q12_Kho Mượn_1A
|
604.2
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|