DDC
| 615.191 |
Tác giả CN
| Từ, Minh Koóng |
Nhan đề
| Kỹ thuật sản xuất dược phẩm :. Tập II, Kỹ thuật sản xuất thuốc bằng phương pháp sinh tổng hợp / : Sách đào tạo dược sỹ đại học, mã số: Đ.20.Z.09. / Từ Minh Koóng, Đàm Thanh Xuân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2007 |
Mô tả vật lý
| 175 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Dược phẩm-Kỹ thuật sản xuất |
Từ khóa tự do
| Y học-Dược phẩm |
Từ khóa tự do
| Kỹ nghệ dược phẩm |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Đàm, Thanh Xuân |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(100): V014487-511, V025357-9, V025395-426, V026023-36, V026057, VM000863-87 |
|
000
| 00854nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 2966 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3778 |
---|
005 | 202204150920 |
---|
008 | 080903s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415092020|bbacntp|c20210803160535|dngantk|y20080903133500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615.191|bT1111K|221 |
---|
100 | 1|aTừ, Minh Koóng |
---|
245 | 10|aKỹ thuật sản xuất dược phẩm :. |nTập II,|pKỹ thuật sản xuất thuốc bằng phương pháp sinh tổng hợp / : |bSách đào tạo dược sỹ đại học, mã số: Đ.20.Z.09. / |cTừ Minh Koóng, Đàm Thanh Xuân |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2007 |
---|
300 | |a175 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aDược phẩm|xKỹ thuật sản xuất |
---|
653 | 4|aY học|xDược phẩm |
---|
653 | 4|aKỹ nghệ dược phẩm |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aĐàm, Thanh Xuân |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(100): V014487-511, V025357-9, V025395-426, V026023-36, V026057, VM000863-87 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/2966_ktsxduocphamt2_tmkoongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a100|b9|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014487
|
Q7_Kho Mượn
|
615.191 T1111K
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014488
|
Q7_Kho Mượn
|
615.191 T1111K
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014489
|
Q7_Kho Mượn
|
615.191 T1111K
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014490
|
Q4_Kho Mượn
|
615.191 T1111K
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V014491
|
Q4_Kho Mượn
|
615.191 T1111K
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V014492
|
Q4_Kho Mượn
|
615.191 T1111K
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V014493
|
Q7_Kho Mượn
|
615.191 T1111K
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V014494
|
Q7_Kho Mượn
|
615.191 T1111K
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V014495
|
Q7_Kho Mượn
|
615.191 T1111K
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V014496
|
Q7_Kho Mượn
|
615.191 T1111K
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|