ISBN
| 9786047337996 |
DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Như Anh |
Nhan đề
| Kỹ thuật số 1 / Nguyễn Như Anh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015 |
Mô tả vật lý
| 157 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số kiến thức cơ bản về các hệ thống số đếm, đại số Boole, hệ tổ hợp, hệ dãy (hệ tuần tự), các mạch logic lập trình, vi mạch số và vấn đề giao tiếp |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật số |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 080403-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29657 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D4BC278E-0703-48F4-A9C1-B282949AF0A0 |
---|
005 | 202308141442 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047337996|c24000 |
---|
039 | |a20230814144206|bquyennt|c20220316113338|dquyennt|y20210716091055|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.381|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Như Anh |
---|
245 | |aKỹ thuật số 1 / |cNguyễn Như Anh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2015 |
---|
300 | |a157 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 157 |
---|
520 | |aTrình bày một số kiến thức cơ bản về các hệ thống số đếm, đại số Boole, hệ tổ hợp, hệ dãy (hệ tuần tự), các mạch logic lập trình, vi mạch số và vấn đề giao tiếp |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aKĩ thuật số |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
692 | |aKỹ thuật số - Thí nghiệm (Digital Technology - Practice) |
---|
710 | |aĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Bách khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 080403-7 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/29657_kythuatso1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
080403
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
080404
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
080405
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
080406
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
080407
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|