ISBN
| 9786046231844 |
DDC
| 620.10028 |
Tác giả CN
| Đặng, Thế Ba |
Nhan đề
| Matlab và ứng dụng trong cơ kỹ thuật / Đặng Thế Ba chủ biên, Đinh Trần Hiệp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 279 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Khoa học |
Tóm tắt
| Tìm hiểu những kiến thức cơ bản về Matlab và ứng dụng trong cơ kỹ thuật: Vector, ma trận, tính toán số, bộ công cụ ký hiệu, mảng hỗn hợp, dữ liệu có cấu trúc, đồ thị, lập trình trong Matlab, phân tích động học cơ cấu, lý thuyết điều khiển tự động |
Thuật ngữ chủ đề
| Ứng dụng |
Thuật ngữ chủ đề
| Phần mềm Matlab |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ học kĩ thuật |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Trần Hiệp |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_1A(1): M000111 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29631 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6E84B8F8-6012-4101-B58E-0049802BF225 |
---|
005 | 202208311108 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046231844|c60000 |
---|
039 | |a20220831111037|btainguyendientu|c20210714150902|dnghiepvu|y20210714150754|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a620.10028|bĐ182|223 |
---|
100 | |aĐặng, Thế Ba |
---|
245 | |aMatlab và ứng dụng trong cơ kỹ thuật / |cĐặng Thế Ba chủ biên, Đinh Trần Hiệp |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a279 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Khoa học |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 269-275. - Thư mục cuối chính văn |
---|
520 | |aTìm hiểu những kiến thức cơ bản về Matlab và ứng dụng trong cơ kỹ thuật: Vector, ma trận, tính toán số, bộ công cụ ký hiệu, mảng hỗn hợp, dữ liệu có cấu trúc, đồ thị, lập trình trong Matlab, phân tích động học cơ cấu, lý thuyết điều khiển tự động |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aỨng dụng |
---|
650 | |aPhần mềm Matlab |
---|
650 | |aCơ học kĩ thuật |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ Điện tử |
---|
700 | |aĐinh, Trần Hiệp |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M000111 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
M000111
|
Q12_Kho Mượn_1A
|
620.10028 Đ182
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|